Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắm cúi



verb & adj
(To be) fully stretched, (to be) at full stretch
cắm cúi Ä‘i má»™t mình trên con Ä‘Æ°á»ng vắng he walked at full stretch by himself on the deserted road
cắm cúi viết to write at full stretch

[cắm cúi]
động từ & tính từ
(To be) fully stretched, (to be) at full stretch; be plunged (in); be absorbed (in), be lost/buried (in) (cũng cặm cụi)
cắm cúi Ä‘i má»™t mình trên con Ä‘Æ°á»ng vắng
he walked at full stretch by himself on the deserted road
cắm cúi viết
to write at full stretch



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.